Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 03/01/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 03/01/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,610 | 22,640 | 22,920 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,093 | 16,256 | 16,780 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,425 | 17,601 | 18,169 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,307 | 24,552 | 25,345 |
![]() |
EURO | 25,137 | 25,391 | 26,546 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,956 | 30,258 | 31,235 |
![]() |
YÊN NHẬT | 192 | 194 | 203 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,421 | 16,587 | 17,122 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 603 | 670 | 696 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,401 | 5,520 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,406 | 3,537 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,847 | 2,876 | 2,968 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 305 | 318 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,189 | 78,209 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,531 | 2,639 |
![]() |
RÚP NGA | - | 306 | 341 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,051 | 6,294 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,468 | 2,573 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,503 | 3,538 | 3,653 |
Cập nhật lúc 08:10:38 03/01/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ