Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 03/01/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 03/01/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,005 | 23,035 | 23,215 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,337 | 17,513 | 18,062 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,658 | 17,837 | 18,396 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,555 | 25,813 | 26,622 |
![]() |
EURO | 27,654 | 27,934 | 29,065 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,746 | 31,056 | 32,030 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 | 219 | 228 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,032 | 17,204 | 17,743 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 681 | 757 | 785 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,687 | 5,807 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,745 | 3,886 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,905 | 2,935 | 3,027 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 | 328 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,827 | 78,803 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,652 | 2,763 |
![]() |
RÚP NGA | - | 307 | 342 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,143 | 6,384 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,767 | 2,883 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,461 | 3,496 | 3,606 |
Cập nhật lúc 08:10:38 03/01/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ