Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 03/01/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 03/01/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,110 | 23,110 | 23,230 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,883 137 | 15,979 138 | 16,251 140 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,543 4 | 17,703 4 | 18,004 4 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,504 66 | 23,670 66 | 24,072 67 |
![]() |
EURO | 25,631 145 | 25,708 145 | 26,480 150 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,027 344 | 30,239 346 | 30,508 349 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 1 | 209 1 | 215 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,967 52 | 17,087 52 | 17,273 53 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 753 1 | 753 1 | 784 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,617 19 | 5,690 19 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,407 20 | 3,514 20 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,936 5 | 2,957 5 | 3,001 5 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 322 2 | 335 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,283 25 | 79,276 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,588 14 | 2,669 15 |
![]() |
RÚP NGA | - | 372 1 | 415 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,163 0 | 6,405 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,431 16 | 2,492 17 |
Cập nhật lúc 08:10:38 03/01/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ