Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 02/12/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 02/12/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,600 20 | 22,630 20 | 22,830 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,726 141 | 15,885 142 | 16,383 147 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,314 76 | 17,489 77 | 18,038 79 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,051 21 | 24,294 21 | 25,056 22 |
![]() |
EURO | 25,062 31 | 25,315 31 | 26,444 33 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,427 72 | 29,724 72 | 30,656 75 |
![]() |
YÊN NHẬT | 195 1 | 197 1 | 206 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,216 31 | 16,380 31 | 16,893 32 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 594 3 | 660 3 | 685 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,318 29 | 5,430 30 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,396 4 | 3,523 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,845 5 | 2,874 5 | 2,964 5 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 0 | 314 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,032 91 | 77,977 94 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,449 21 | 2,551 22 |
![]() |
RÚP NGA | - | 306 1 | 341 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,044 5 | 6,281 6 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,451 22 | 2,553 22 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,494 1 | 3,529 1 | 3,640 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 02/12/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ