Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 02/12/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 02/12/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,020 | 23,050 | 23,230 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,659 65 | 16,828 67 | 17,355 68 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,445 61 | 17,622 61 | 18,174 63 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,081 224 | 25,334 226 | 26,128 233 |
![]() |
EURO | 27,215 280 | 27,490 283 | 28,603 294 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,262 165 | 30,568 166 | 31,526 172 |
![]() |
YÊN NHẬT | 214 0 | 216 0 | 225 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,878 29 | 17,048 29 | 17,583 30 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 677 2 | 752 2 | 780 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,630 10 | 5,748 10 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,684 38 | 3,823 39 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,910 0 | 2,940 0 | 3,032 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 2 | 326 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,586 | 78,552 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,575 21 | 2,683 22 |
![]() |
RÚP NGA | - | 304 2 | 339 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,155 | 6,396 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,673 25 | 2,784 26 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,451 3 | 3,485 2 | 3,595 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 02/12/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ