Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 02/12/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 02/12/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,120 5 | 23,120 5 | 23,240 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,458 17 | 15,551 17 | 15,816 17 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,152 5 | 17,308 5 | 17,602 5 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,809 57 | 22,970 58 | 23,361 59 |
![]() |
EURO | 25,323 11 | 25,399 11 | 26,162 11 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,591 18 | 29,800 18 | 30,065 18 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 0 | 208 0 | 214 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,742 18 | 16,860 18 | 17,044 19 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 752 0 | 752 0 | 784 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,515 6 | 5,587 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,367 2 | 3,472 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,919 1 | 2,940 1 | 2,984 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 322 0 | 335 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,090 9 | 79,076 9 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,479 11 | 2,556 12 |
![]() |
RÚP NGA | - | 360 1 | 401 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,167 1 | 6,408 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,392 4 | 2,452 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 02/12/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ