Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 02/11/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 02/11/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,620 | 22,650 | 22,850 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,678 14 | 16,846 13 | 17,375 14 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,922 | 18,103 | 18,670 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,379 165 | 24,625 167 | 25,397 172 |
![]() |
EURO | 25,712 93 | 25,972 94 | 27,129 98 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,269 73 | 30,575 74 | 31,533 76 |
![]() |
YÊN NHẬT | 193 0 | 195 0 | 205 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,459 12 | 16,625 12 | 17,146 13 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 604 1 | 672 1 | 697 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,430 2 | 5,544 2 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,482 13 | 3,613 13 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,850 1 | 2,879 1 | 2,969 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 0 | 315 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,297 50 | 78,253 52 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,647 6 | 2,758 7 |
![]() |
RÚP NGA | - | 317 3 | 354 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,050 0 | 6,288 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,617 23 | 2,727 24 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,484 4 | 3,519 4 | 3,630 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 02/11/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ