Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 02/11/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 02/11/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,817 60 | 15,977 60 | 16,478 62 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,917 40 | 17,088 41 | 17,624 42 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,637 54 | 24,886 54 | 25,666 56 |
![]() |
EURO | 26,294 83 | 26,560 83 | 27,635 87 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,183 15 | 29,478 15 | 30,402 16 |
![]() |
YÊN NHẬT | 214 1 | 216 1 | 225 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,520 30 | 16,687 30 | 17,210 31 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 657 1 | 730 1 | 757 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,519 0 | 5,635 0 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,558 10 | 3,692 10 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,914 1 | 2,944 1 | 3,036 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 310 0 | 322 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,601 66 | 78,567 68 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,372 2 | 2,471 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 291 1 | 324 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 3 | 6,406 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,548 0 | 2,655 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,393 2 | 3,427 2 | 3,535 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 02/11/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ