Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 02/10/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 02/10/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,070 | 23,100 | 23,280 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,207 45 | 16,371 45 | 16,884 47 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,012 5 | 17,184 5 | 17,723 5 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,586 3 | 24,834 3 | 25,613 3 |
![]() |
EURO | 26,524 20 | 26,791 21 | 27,876 21 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,105 138 | 29,399 139 | 30,320 144 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 0 | 215 0 | 223 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,583 12 | 16,750 12 | 17,275 13 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 649 0 | 721 0 | 749 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,526 11 | 5,643 11 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,591 3 | 3,725 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 0 | 2,947 0 | 3,039 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 316 1 | 328 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,526 99 | 78,490 103 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,439 4 | 2,541 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 300 1 | 335 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,168 0 | 6,410 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,546 3 | 2,652 4 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,346 | 3,380 | 3,487 |
Cập nhật lúc 08:10:38 02/10/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ