Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 02/10/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 02/10/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 10 | 23,140 10 | 23,260 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,348 21 | 15,441 21 | 15,703 21 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,265 65 | 17,422 66 | 17,718 67 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,022 159 | 23,184 160 | 23,579 163 |
![]() |
EURO | 25,163 133 | 25,238 134 | 25,996 138 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,197 32 | 28,396 32 | 28,649 33 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 1 | 210 1 | 216 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,546 7 | 16,663 7 | 16,845 7 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 743 1 | 743 1 | 773 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,508 11 | 5,579 11 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,347 17 | 3,452 17 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 1 | 2,937 1 | 2,981 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 1 | 338 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,031 | 79,014 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,507 6 | 2,585 6 |
![]() |
RÚP NGA | - | 355 1 | 395 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,170 | 6,412 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,323 9 | 2,381 10 |
Cập nhật lúc 08:10:38 02/10/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ