Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 02/09/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 02/09/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,652 | 16,820 | 17,347 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,335 | 17,510 | 18,059 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,991 | 25,243 | 26,035 |
![]() |
EURO | 26,973 | 27,245 | 28,349 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,186 | 30,491 | 31,447 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 | 214 | 222 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,618 | 16,786 | 17,312 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 659 | 733 | 760 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,520 | 5,636 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,651 | 3,788 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,946 | 3,038 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 316 | 328 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,741 | 78,713 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,600 | 2,709 |
![]() |
RÚP NGA | - | 314 | 350 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 | 6,408 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,627 | 2,737 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,317 | 3,350 | 3,456 |
Cập nhật lúc 08:10:38 02/09/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ