Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 02/09/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 02/09/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,130 | 23,130 | 23,250 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,366 | 15,459 | 15,722 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,157 | 17,312 | 17,607 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,145 | 23,308 | 23,705 |
![]() |
EURO | 25,416 | 25,493 | 26,258 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,930 | 28,127 | 28,378 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 | 213 | 219 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,496 | 16,612 | 16,794 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 742 | 742 | 773 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,463 | 5,533 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,387 | 3,493 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,913 | 2,934 | 2,978 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 323 | 335 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,148 | 79,136 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,510 | 2,589 |
![]() |
RÚP NGA | - | 348 | 388 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,169 | 6,411 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,342 | 2,401 |
Cập nhật lúc 08:10:38 02/09/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ