Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 02/08/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 02/08/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,820 | 22,850 | 23,050 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,431 103 | 16,597 104 | 17,117 107 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,940 22 | 18,121 22 | 18,690 23 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,694 3 | 24,943 3 | 25,725 3 |
![]() |
EURO | 26,546 34 | 26,815 34 | 27,928 35 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,099 112 | 31,413 113 | 32,398 117 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 0 | 206 0 | 215 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,537 5 | 16,704 5 | 17,228 5 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 615 2 | 684 2 | 709 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,376 15 | 5,489 16 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,596 5 | 3,731 5 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,878 1 | 2,907 1 | 2,998 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 1 | 320 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,200 38 | 79,190 40 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,548 27 | 2,654 28 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 0 | 349 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,105 1 | 6,344 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,614 16 | 2,723 17 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,478 5 | 3,514 4 | 3,624 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 02/08/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ