Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 02/07/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 02/07/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,870 10 | 22,900 10 | 23,100 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,731 57 | 16,900 57 | 17,430 59 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,039 43 | 18,221 43 | 18,792 45 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,213 26 | 24,458 27 | 25,225 27 |
![]() |
EURO | 26,413 25 | 26,680 25 | 27,793 26 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,862 114 | 31,173 116 | 32,151 119 |
![]() |
YÊN NHẬT | 200 1 | 202 1 | 210 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,616 54 | 16,784 55 | 17,310 56 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 632 2 | 703 3 | 729 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,469 14 | 5,584 15 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,597 3 | 3,732 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,887 2 | 2,916 2 | 3,008 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 1 | 320 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,252 160 | 79,244 166 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,613 3 | 2,722 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 0 | 349 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,118 2 | 6,358 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,626 9 | 2,735 9 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,480 12 | 3,515 12 | 3,625 13 |
Cập nhật lúc 08:10:38 02/07/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ