Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 02/07/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 02/07/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,080 | 23,110 | 23,290 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,633 34 | 15,791 34 | 16,286 36 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,634 29 | 16,802 30 | 17,329 31 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,910 25 | 24,151 26 | 24,909 26 |
![]() |
EURO | 25,438 54 | 25,695 55 | 26,736 57 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,193 213 | 28,477 215 | 29,370 221 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 0 | 211 0 | 219 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,228 2 | 16,392 2 | 16,906 2 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 661 1 | 735 1 | 762 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,356 5 | 5,469 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,440 8 | 3,569 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,918 0 | 2,948 0 | 3,040 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 0 | 319 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,215 49 | 78,166 51 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,388 21 | 2,488 21 |
![]() |
RÚP NGA | - | 328 2 | 365 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 0 | 6,413 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,441 3 | 2,543 3 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,215 1 | 3,247 2 | 3,350 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 02/07/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ