Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 02/06/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 02/06/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,915 | 22,945 | 23,145 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,440 5 | 17,616 4 | 18,168 4 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,636 9 | 18,824 9 | 19,414 10 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,056 56 | 25,309 56 | 26,102 58 |
![]() |
EURO | 27,314 7 | 27,590 7 | 28,741 7 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,805 166 | 32,126 168 | 33,133 173 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 0 | 206 0 | 215 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,002 27 | 17,173 27 | 17,712 28 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 654 1 | 726 1 | 754 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,532 7 | 5,648 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,719 1 | 3,859 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,896 0 | 2,925 0 | 3,017 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 316 1 | 328 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,528 51 | 79,531 53 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,718 6 | 2,832 7 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 1 | 349 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,129 2 | 6,369 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,732 5 | 2,846 5 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,539 5 | 3,575 5 | 3,688 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 02/06/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ