Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 02/06/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 02/06/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 20 | 23,170 20 | 23,350 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,394 215 | 15,550 218 | 16,037 225 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,734 216 | 16,903 218 | 17,432 225 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,603 25 | 23,841 25 | 24,588 26 |
![]() |
EURO | 25,227 6 | 25,482 6 | 26,514 6 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,354 273 | 28,640 276 | 29,538 284 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 0 | 211 0 | 220 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,122 22 | 16,285 22 | 16,795 23 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 649 3 | 722 3 | 749 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,366 51 | 5,479 52 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,409 0 | 3,537 0 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,926 2 | 2,955 2 | 3,048 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 0 | 319 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,312 89 | 78,267 93 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,369 18 | 2,468 19 |
![]() |
RÚP NGA | - | 337 5 | 375 5 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,182 5 | 6,424 6 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,435 9 | 2,536 9 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,199 2 | 3,231 2 | 3,333 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 02/06/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ