Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 02/04/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 02/04/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,950 10 | 22,980 10 | 23,160 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,126 61 | 17,299 61 | 17,841 63 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,933 37 | 18,115 37 | 18,682 39 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,879 63 | 24,121 64 | 24,877 66 |
![]() |
EURO | 26,348 114 | 26,615 115 | 27,725 120 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,104 115 | 31,418 116 | 32,403 119 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 0 | 204 0 | 213 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,721 6 | 16,890 6 | 17,420 6 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 653 1 | 726 1 | 753 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,510 3 | 5,626 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,587 15 | 3,722 16 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,893 1 | 2,922 1 | 3,013 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 1 | 326 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,256 76 | 79,248 79 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,651 6 | 2,762 6 |
![]() |
RÚP NGA | - | 302 2 | 337 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,135 | 6,376 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,594 4 | 2,702 4 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,443 7 | 3,478 7 | 3,588 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 02/04/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ