Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 02/04/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 02/04/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,440 | 23,470 | 23,650 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 13,996 | 14,138 | 14,493 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,211 | 16,375 | 16,888 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,860 | 24,101 | 24,857 |
![]() |
EURO | 25,297 | 25,553 | 26,507 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,451 | 28,739 | 29,462 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 | 214 | 223 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,064 | 16,226 | 16,735 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 631 | 702 | 728 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,371 | 5,484 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,405 | 3,533 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,966 | 2,996 | 3,090 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 312 | 325 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,225 | 78,176 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,227 | 2,320 |
![]() |
RÚP NGA | - | 297 | 331 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,249 | 6,495 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,319 | 2,416 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,254 | 3,287 | 3,391 |
Cập nhật lúc 08:10:38 02/04/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ