Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 02/03/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 02/03/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,910 10 | 22,940 10 | 23,120 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,429 44 | 17,605 44 | 18,157 46 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,748 76 | 17,927 77 | 18,489 79 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,531 197 | 24,779 199 | 25,555 206 |
![]() |
EURO | 26,890 93 | 27,162 94 | 28,295 98 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,261 92 | 31,577 93 | 32,567 96 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 1 | 211 1 | 220 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,902 15 | 17,073 15 | 17,608 16 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 673 3 | 748 3 | 776 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,626 4 | 5,745 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,662 12 | 3,800 13 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,895 1 | 2,924 1 | 3,016 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 2 | 325 3 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,972 58 | 78,954 60 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,636 23 | 2,746 24 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 1 | 345 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,125 3 | 6,365 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,678 1 | 2,790 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,490 6 | 3,526 6 | 3,637 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 02/03/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ