Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 02/03/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 02/03/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,170 | 23,310 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,813 68 | 14,962 69 | 15,278 70 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,000 59 | 17,172 60 | 17,534 61 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,662 47 | 23,901 47 | 24,405 48 |
![]() |
EURO | 25,181 77 | 25,435 78 | 26,332 81 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,324 130 | 29,620 132 | 29,944 133 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 2 | 211 2 | 218 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,424 27 | 16,590 27 | 16,805 28 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 649 1 | 721 1 | 754 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,462 1 | 5,577 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,378 11 | 3,505 11 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,931 1 | 2,960 1 | 3,005 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 320 2 | 332 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,788 25 | 78,762 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,421 7 | 2,522 7 |
![]() |
RÚP NGA | - | 345 1 | 385 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,181 1 | 6,423 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,375 20 | 2,465 20 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,257 2 | 3,290 1 | 3,359 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 02/03/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ