Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 02/01/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 02/01/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,380 | 23,410 | 23,730 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,540 | 15,697 | 16,203 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,952 | 17,123 | 17,675 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,886 | 25,138 | 25,947 |
![]() |
EURO | 24,471 | 24,718 | 25,841 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,659 | 27,938 | 28,838 |
![]() |
YÊN NHẬT | 173 | 175 | 183 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,082 | 17,254 | 17,810 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 602 | 669 | 695 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,285 | 5,401 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,316 | 3,443 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,946 | 2,975 | 3,071 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 284 | 295 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,782 | 79,861 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,336 | 2,435 |
![]() |
RÚP NGA | - | 303 | 336 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,253 | 6,504 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,207 | 2,301 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,316 | 3,350 | 3,458 |
Cập nhật lúc 08:10:38 02/01/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ