Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 01/12/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 01/12/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,580 10 | 22,610 10 | 22,810 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,867 42 | 16,027 42 | 16,530 44 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,390 7 | 17,566 7 | 18,117 7 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,071 60 | 24,315 61 | 25,077 63 |
![]() |
EURO | 25,093 77 | 25,347 78 | 26,477 82 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,498 | 29,796 | 30,731 |
![]() |
YÊN NHẬT | 194 0 | 196 0 | 206 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,247 59 | 16,411 60 | 16,925 62 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 596 1 | 663 1 | 688 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,347 37 | 5,460 37 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,400 11 | 3,527 11 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,840 1 | 2,869 1 | 2,959 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 1 | 315 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,941 | 77,883 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,470 1 | 2,573 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 307 3 | 342 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,039 0 | 6,276 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,472 15 | 2,576 16 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,495 4 | 3,530 4 | 3,642 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 01/12/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ