Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 01/12/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 01/12/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,020 | 23,050 | 23,230 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,594 56 | 16,761 57 | 17,287 59 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,385 16 | 17,560 16 | 18,111 17 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,857 132 | 25,108 134 | 25,895 138 |
![]() |
EURO | 26,935 52 | 27,208 52 | 28,309 55 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,098 7 | 30,402 7 | 31,355 7 |
![]() |
YÊN NHẬT | 214 1 | 217 1 | 226 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,849 26 | 17,019 27 | 17,552 28 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 675 | 750 | 778 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,620 4 | 5,738 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,646 7 | 3,783 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,910 0 | 2,940 0 | 3,032 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 312 0 | 324 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,586 | 78,552 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,554 8 | 2,660 8 |
![]() |
RÚP NGA | - | 302 0 | 337 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,155 0 | 6,396 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,648 21 | 2,758 22 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,448 8 | 3,483 9 | 3,592 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 01/12/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ