Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 01/12/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 01/12/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,125 | 23,125 | 23,245 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,475 | 15,569 | 15,833 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,146 | 17,302 | 17,596 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,867 | 23,028 | 23,420 |
![]() |
EURO | 25,312 | 25,388 | 26,151 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,609 | 29,818 | 30,083 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 | 209 | 215 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,761 | 16,879 | 17,063 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 752 | 752 | 783 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,522 | 5,593 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,365 | 3,470 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,920 | 2,940 | 2,984 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 323 | 335 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,081 | 79,067 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,490 | 2,568 |
![]() |
RÚP NGA | - | 361 | 402 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,168 | 6,410 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,396 | 2,457 |
Cập nhật lúc 08:10:38 01/12/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ