Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 01/11/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 01/11/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,877 | 16,037 | 16,540 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,958 | 17,129 | 17,666 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,691 | 24,940 | 25,722 |
![]() |
EURO | 26,377 | 26,643 | 27,722 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,199 | 29,493 | 30,418 |
![]() |
YÊN NHẬT | 215 | 217 | 226 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,550 | 16,717 | 17,241 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 656 | 729 | 757 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,519 | 5,635 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,568 | 3,702 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,915 | 2,945 | 3,037 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 310 | 322 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,667 | 78,636 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,374 | 2,473 |
![]() |
RÚP NGA | - | 292 | 325 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,167 | 6,409 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,548 | 2,654 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,391 | 3,425 | 3,533 |
Cập nhật lúc 08:10:38 01/11/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ