Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 01/11/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 01/11/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,145 5 | 23,145 5 | 23,265 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,757 55 | 15,852 55 | 16,122 56 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,327 7 | 17,484 7 | 17,782 7 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,158 33 | 23,321 33 | 23,717 34 |
![]() |
EURO | 25,657 16 | 25,734 16 | 26,637 17 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,697 78 | 29,906 79 | 30,173 79 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 1 | 210 1 | 216 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,844 7 | 16,963 7 | 17,148 8 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 754 1 | 754 1 | 785 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,517 3 | 5,589 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,412 2 | 3,519 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,918 0 | 2,939 0 | 2,983 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 1 | 338 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,181 | 79,170 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,485 7 | 2,563 7 |
![]() |
RÚP NGA | - | 361 2 | 402 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 | 6,413 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,374 3 | 2,434 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 01/11/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ