Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 01/10/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 01/10/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,630 | 22,660 | 22,860 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,055 67 | 16,217 67 | 16,726 70 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,502 65 | 17,679 65 | 18,234 67 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,788 33 | 24,029 33 | 24,782 34 |
![]() |
EURO | 25,668 73 | 25,927 74 | 27,004 77 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,876 35 | 30,178 36 | 31,124 37 |
![]() |
YÊN NHẬT | 199 1 | 201 1 | 210 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,336 35 | 16,501 35 | 17,019 36 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 598 5 | 664 5 | 689 6 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,391 12 | 5,505 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,478 9 | 3,609 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,850 0 | 2,879 0 | 2,969 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 0 | 318 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,355 | 78,313 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,552 9 | 2,659 9 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 0 | 348 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,053 1 | 6,291 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,546 10 | 2,652 10 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,460 11 | 3,495 11 | 3,605 12 |
Cập nhật lúc 08:10:38 01/10/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ