Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 01/10/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 01/10/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,070 10 | 23,100 10 | 23,280 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,252 156 | 16,416 157 | 16,931 163 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,017 126 | 17,189 127 | 17,728 131 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,583 67 | 24,831 67 | 25,610 69 |
![]() |
EURO | 26,544 91 | 26,812 91 | 27,898 95 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,243 218 | 29,538 220 | 30,464 227 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 0 | 215 0 | 224 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,595 85 | 16,763 86 | 17,288 88 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 649 2 | 721 2 | 748 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,537 13 | 5,654 13 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,593 14 | 3,728 14 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 1 | 2,947 1 | 3,039 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 1 | 328 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,625 107 | 78,593 111 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,443 40 | 2,545 41 |
![]() |
RÚP NGA | - | 299 4 | 334 5 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,168 3 | 6,410 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,542 19 | 2,648 19 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,346 8 | 3,380 9 | 3,487 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 01/10/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ