Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 01/09/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 01/09/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,650 10 | 22,680 10 | 22,880 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,275 2 | 16,439 2 | 16,984 31 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,611 33 | 17,789 33 | 18,379 2 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,198 56 | 24,443 56 | 25,253 14 |
![]() |
EURO | 26,207 45 | 26,471 45 | 27,619 1 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,504 98 | 30,812 99 | 31,834 46 |
![]() |
YÊN NHẬT | 201 1 | 203 1 | 212 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,480 50 | 16,646 51 | 17,198 22 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 622 1 | 691 1 | 718 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,424 0 | 5,548 10 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,551 5 | 3,691 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,853 0 | 2,882 0 | 2,977 5 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 311 0 | 323 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,581 31 | 78,686 106 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,568 13 | 2,680 9 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 0 | 347 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,054 3 | 6,302 8 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,584 13 | 2,697 9 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,450 3 | 3,484 4 | 3,601 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 01/09/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ