Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 01/09/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 01/09/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,652 52 | 16,820 52 | 17,347 54 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,335 83 | 17,510 84 | 18,059 87 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,991 14 | 25,243 14 | 26,035 14 |
![]() |
EURO | 26,973 81 | 27,245 82 | 28,349 85 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,186 45 | 30,491 46 | 31,447 47 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 1 | 214 1 | 222 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,618 21 | 16,786 21 | 17,312 22 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 659 0 | 733 0 | 760 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,520 9 | 5,636 9 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,651 10 | 3,788 10 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,946 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 316 1 | 328 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,741 25 | 78,713 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,600 14 | 2,709 15 |
![]() |
RÚP NGA | - | 314 2 | 350 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 0 | 6,408 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,627 6 | 2,737 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,317 9 | 3,350 8 | 3,456 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 01/09/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ