Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 01/08/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 01/08/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,180 10 | 23,210 10 | 23,490 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,884 | 16,045 | 16,562 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,771 34 | 17,950 34 | 18,529 35 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,918 58 | 24,159 58 | 24,938 60 |
![]() |
EURO | 23,246 62 | 23,481 63 | 24,548 66 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,687 60 | 27,967 60 | 28,868 62 |
![]() |
YÊN NHẬT | 171 1 | 173 1 | 181 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,480 1 | 16,646 1 | 17,183 1 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 568 1 | 631 1 | 655 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,193 2 | 5,307 2 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,146 8 | 3,267 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,899 1 | 2,928 1 | 3,023 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 293 0 | 305 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,891 17 | 78,936 18 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,365 13 | 2,466 14 |
![]() |
RÚP NGA | - | 340 8 | 460 11 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,199 3 | 6,448 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,251 9 | 2,347 10 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,391 2 | 3,425 2 | 3,536 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 01/08/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ