Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 01/08/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 01/08/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,820 | 22,850 | 23,050 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,534 | 16,701 | 17,224 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,962 | 18,143 | 18,712 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,696 | 24,946 | 25,728 |
![]() |
EURO | 26,580 | 26,848 | 27,963 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,211 | 31,526 | 32,514 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 | 207 | 215 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,532 | 16,699 | 17,223 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 617 | 686 | 712 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,361 | 5,474 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,601 | 3,736 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,879 | 2,908 | 2,999 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 | 320 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,162 | 79,151 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,575 | 2,682 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 | 349 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,104 | 6,343 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,630 | 2,740 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,483 | 3,518 | 3,629 |
Cập nhật lúc 08:10:38 01/08/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ