Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 01/07/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 01/07/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,130 25 | 23,160 25 | 23,440 25 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,460 178 | 15,616 180 | 16,105 200 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,589 21 | 17,767 22 | 18,324 38 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,712 69 | 23,952 69 | 24,702 93 |
![]() |
EURO | 23,738 33 | 23,978 34 | 25,046 14 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,508 13 | 27,786 13 | 28,657 38 |
![]() |
YÊN NHẬT | 167 2 | 169 2 | 177 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,298 9 | 16,463 10 | 16,979 24 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 578 5 | 642 5 | 667 6 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,231 0 | 5,342 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,216 5 | 3,336 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,895 4 | 2,924 4 | 3,016 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 294 0 | 306 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,786 10 | 78,759 78 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,299 9 | 2,395 12 |
![]() |
RÚP NGA | - | 380 28 | 515 39 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,194 8 | 6,437 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,218 13 | 2,311 16 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,407 2 | 3,442 3 | 3,550 |
Cập nhật lúc 08:10:38 01/07/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ