Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 01/07/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 01/07/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,880 10 | 22,910 10 | 23,110 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,788 77 | 16,957 78 | 17,489 80 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,081 25 | 18,264 26 | 18,837 26 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,239 126 | 24,484 128 | 25,252 132 |
![]() |
EURO | 26,438 128 | 26,705 129 | 27,820 134 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,976 96 | 31,289 97 | 32,270 101 |
![]() |
YÊN NHẬT | 201 1 | 203 1 | 211 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,671 20 | 16,839 20 | 17,367 20 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 635 1 | 705 1 | 732 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,483 6 | 5,599 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,600 18 | 3,735 19 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,889 2 | 2,919 2 | 3,010 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 0 | 321 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,412 43 | 79,411 45 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,616 20 | 2,725 21 |
![]() |
RÚP NGA | - | 314 2 | 349 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,119 4 | 6,360 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,635 13 | 2,745 13 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,492 2 | 3,527 2 | 3,638 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 01/07/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ