Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 01/07/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 01/07/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,080 10 | 23,110 10 | 23,290 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,599 129 | 15,757 131 | 16,250 134 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,663 139 | 16,832 140 | 17,359 145 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,885 115 | 24,126 116 | 24,882 120 |
![]() |
EURO | 25,384 25 | 25,640 26 | 26,679 27 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,980 237 | 28,263 239 | 29,149 247 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 0 | 210 0 | 218 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,231 31 | 16,394 32 | 16,908 33 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 662 2 | 736 2 | 764 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,361 6 | 5,474 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,432 4 | 3,561 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,918 1 | 2,948 1 | 3,040 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 0 | 318 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,264 16 | 78,217 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,368 37 | 2,466 39 |
![]() |
RÚP NGA | - | 325 2 | 363 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 3 | 6,413 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,438 14 | 2,540 14 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,216 2 | 3,249 3 | 3,351 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 01/07/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ