Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 01/06/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 01/06/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,030 10 | 23,060 10 | 23,340 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,248 41 | 16,412 41 | 16,941 43 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,883 50 | 18,063 51 | 18,646 52 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,536 5 | 23,774 5 | 24,541 5 |
![]() |
EURO | 24,227 55 | 24,472 56 | 25,584 58 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,479 17 | 28,766 17 | 29,694 18 |
![]() |
YÊN NHẬT | 175 1 | 177 1 | 185 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,496 11 | 16,662 11 | 17,199 11 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 597 3 | 664 3 | 689 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,237 12 | 5,352 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,281 8 | 3,407 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,882 3 | 2,911 3 | 3,005 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 298 0 | 310 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,551 41 | 78,583 43 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,423 18 | 2,527 19 |
![]() |
RÚP NGA | - | 335 7 | 453 9 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,168 3 | 6,416 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,326 2 | 2,425 2 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,404 6 | 3,438 7 | 3,549 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 01/06/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ