Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 01/06/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 01/06/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,915 | 22,945 | 23,145 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,435 125 | 17,612 127 | 18,164 131 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,645 43 | 18,834 44 | 19,424 45 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,000 44 | 25,253 45 | 26,044 46 |
![]() |
EURO | 27,321 87 | 27,597 88 | 28,748 92 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,971 135 | 32,294 136 | 33,306 140 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 1 | 206 1 | 215 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,029 55 | 17,201 56 | 17,740 58 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 653 1 | 725 1 | 753 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,538 23 | 5,655 23 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,720 12 | 3,860 12 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,896 1 | 2,925 1 | 3,016 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 317 1 | 329 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,579 117 | 79,584 122 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,725 25 | 2,838 26 |
![]() |
RÚP NGA | - | 314 0 | 349 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,131 2 | 6,372 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,727 11 | 2,841 12 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,544 2 | 3,580 2 | 3,693 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 01/06/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ