Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 01/06/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 01/06/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,160 8,104 | 23,190 7,982 | 23,370 7,685 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,179 1,300 | 15,332 1,314 | 15,812 1,355 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,518 7,056 | 16,684 7,127 | 17,207 7,351 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,628 1,528 | 23,866 1,544 | 24,614 1,824 |
![]() |
EURO | 25,222 2,746 | 25,477 2,773 | 26,508 2,627 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,081 27,872 | 28,365 28,153 | 29,254 29,033 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 15,844 | 211 16,004 | 219 16,504 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,100 15,454 | 16,263 15,545 | 16,773 16,028 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 647 647 | 719 4,583 | 746 4,667 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,315 1,915 | 5,427 1,899 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,409 452 | 3,537 487 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,928 2,928 | 2,957 2,650 | 3,050 2,731 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 290 | 320 300 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 16 | 18 75,236 | 20 78,187 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,401 73,064 | 78,359 75,925 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,351 2,022 | 2,449 2,082 |
![]() |
RÚP NGA | - | 332 5,851 | 370 6,056 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,187 3,786 | 6,430 3,929 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,426 795 | 2,527 796 |