Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 01/05/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 01/05/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,300 | 23,330 | 23,510 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,898 | 15,048 | 15,520 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,366 | 16,531 | 17,049 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,474 | 23,711 | 24,454 |
![]() |
EURO | 24,762 | 25,012 | 26,024 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,458 | 28,745 | 29,646 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 | 215 | 223 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,130 | 16,293 | 16,803 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 638 | 709 | 736 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,322 | 5,434 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,346 | 3,471 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,946 | 2,976 | 3,069 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 | 319 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,536 | 78,499 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,217 | 2,309 |
![]() |
RÚP NGA | - | 317 | 354 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,215 | 6,459 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,327 | 2,424 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,242 | 3,275 | 3,378 |
Cập nhật lúc 08:10:38 01/05/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ