Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 01/04/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 01/04/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,960 | 22,990 | 23,170 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,065 66 | 17,238 66 | 17,778 69 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,896 45 | 18,077 45 | 18,644 47 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,816 61 | 24,057 62 | 24,811 63 |
![]() |
EURO | 26,234 5 | 26,499 5 | 27,605 5 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,989 56 | 31,302 57 | 32,284 59 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 0 | 204 0 | 213 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,728 10 | 16,897 10 | 17,426 11 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 652 0 | 725 0 | 752 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,507 3 | 5,623 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,572 1 | 3,706 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,893 1 | 2,923 1 | 3,014 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 1 | 327 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,180 84 | 79,169 87 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,645 3 | 2,756 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 304 0 | 339 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,135 4 | 6,376 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,590 1 | 2,699 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,450 9 | 3,485 9 | 3,595 10 |
Cập nhật lúc 08:10:38 01/04/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ