Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 01/04/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 01/04/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,440 70 | 23,470 70 | 23,650 50 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 13,996 287 | 14,138 290 | 14,493 298 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,211 36 | 16,375 36 | 16,888 37 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,860 133 | 24,101 134 | 24,857 138 |
![]() |
EURO | 25,297 172 | 25,553 174 | 26,507 180 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,451 34 | 28,739 35 | 29,462 36 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 1 | 214 1 | 223 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,064 110 | 16,226 111 | 16,735 114 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 631 9 | 702 10 | 728 10 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,371 65 | 5,484 67 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,405 20 | 3,533 21 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,966 4 | 2,996 4 | 3,090 4 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 312 0 | 325 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,225 256 | 78,176 266 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,227 16 | 2,320 17 |
![]() |
RÚP NGA | - | 297 1 | 331 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,249 23 | 6,495 24 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,319 11 | 2,416 12 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,254 11 | 3,287 11 | 3,391 11 |
Cập nhật lúc 08:10:38 01/04/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ