Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 01/03/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 01/03/2023

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 23,550 20 23,580 20 23,920 20
ĐÔ LA ÚC AUD 15,492 67 15,649 67 16,160 69
ĐÔ CANADA CAD 16,949 88 17,120 89 17,679 92
FRANCE THỤY SĨ CHF 24,560 147 24,808 148 25,618 153
EURO EUR 24,448 128 24,695 130 25,827 136
BẢNG ANH GBP 27,801 181 28,082 183 28,998 188
YÊN NHẬT JPY 169 0 171 0 179 0
ĐÔ SINGAPORE SGD 17,152 19 17,326 19 17,891 19
BẠT THÁI LAN THB 594 0 660 0 686 0
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,230 9 5,347 9
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,310 17 3,438 18
ĐÔ HONGKONG HKD 2,949 1 2,979 1 3,076 1
RUPI ẤN ĐỘ INR - 287 0 298 0
WON HÀN QUỐC KRW 16 0 17 0 19 0
KUWAITI DINAR KWD - 77,142 58 80,269 60
KRONE NA UY NOK - 2,238 12 2,335 12
RÚP NGA RUB - 301 2 334 2
SAUDI RIAL SAR - 6,311 3 6,567 3
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,221 15 2,316 16
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,355 3,389 3,500
Cập nhật lúc 08:10:38 01/03/2023
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 01/03/2023
4.6 trên 191 đánh giá