Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 01/03/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 01/03/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,640 | 22,670 | 22,950 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,143 173 | 16,306 175 | 16,832 180 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,547 118 | 17,724 120 | 18,296 123 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,188 178 | 24,432 179 | 25,221 185 |
![]() |
EURO | 24,879 13 | 25,131 13 | 26,274 14 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,809 80 | 30,110 81 | 31,081 83 |
![]() |
YÊN NHẬT | 192 1 | 194 1 | 203 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,394 19 | 16,560 20 | 17,094 20 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 618 1 | 687 1 | 713 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,380 5 | 5,498 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,371 4 | 3,500 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,844 2 | 2,873 2 | 2,966 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 302 1 | 314 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,139 | 78,157 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,536 40 | 2,644 42 |
![]() |
RÚP NGA | - | 225 46 | 251 51 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,063 | 6,306 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,357 15 | 2,457 15 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,540 4 | 3,575 3 | 3,691 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 01/03/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ