Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 01/03/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 01/03/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,170 | 23,310 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,881 | 15,031 | 15,348 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,941 | 17,112 | 17,473 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,615 | 23,854 | 24,357 |
![]() |
EURO | 25,104 | 25,357 | 26,251 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,455 | 29,752 | 30,077 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 | 209 | 216 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,397 | 16,563 | 16,777 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 647 | 719 | 752 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,461 | 5,576 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,368 | 3,494 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,930 | 2,960 | 3,004 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 322 | 334 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,813 | 78,788 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,414 | 2,514 |
![]() |
RÚP NGA | - | 344 | 384 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,180 | 6,422 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,356 | 2,444 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,259 | 3,291 | 3,361 |
Cập nhật lúc 08:10:38 01/03/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ