Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 01/02/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 01/02/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,250 | 23,280 | 23,620 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,110 11 | 16,273 12 | 16,797 12 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,179 107 | 17,352 108 | 17,911 111 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,938 227 | 25,190 229 | 26,001 236 |
![]() |
EURO | 24,815 18 | 25,066 18 | 26,205 19 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,116 114 | 28,400 115 | 29,315 119 |
![]() |
YÊN NHẬT | 175 0 | 177 0 | 186 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,398 8 | 17,574 8 | 18,140 8 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 631 1 | 701 1 | 728 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,442 30 | 5,561 30 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,361 2 | 3,490 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,915 1 | 2,945 1 | 3,039 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 286 1 | 298 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,616 25 | 79,690 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,302 1 | 2,400 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 316 3 | 350 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,231 2 | 6,481 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,201 9 | 2,295 9 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,400 3 | 3,435 3 | 3,546 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 01/02/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ