Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 01/02/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 01/02/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,075 | 23,105 | 23,245 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,386 | 15,542 | 16,132 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,224 | 17,398 | 18,058 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,162 | 23,396 | 24,284 |
![]() |
EURO | 24,961 | 25,213 | 26,533 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,534 | 29,832 | 30,657 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 | 204 | 215 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,755 | 16,925 | 17,427 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 666 | 740 | 787 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,596 | 5,808 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,349 | 3,532 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,906 | 2,935 | 3,029 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 322 | 340 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,499 | 79,759 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,511 | 2,658 |
![]() |
RÚP NGA | - | 370 | 419 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,112 | 6,457 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,373 | 2,503 |
Cập nhật lúc 08:10:38 01/02/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ