Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 01/01/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 01/01/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,110 | 23,110 | 23,230 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,020 27 | 16,117 28 | 16,391 28 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,532 95 | 17,692 96 | 17,993 98 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,572 19 | 23,738 20 | 24,142 20 |
![]() |
EURO | 25,757 9 | 25,835 9 | 26,611 10 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,373 337 | 30,587 339 | 30,860 342 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 0 | 210 0 | 216 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,004 29 | 17,123 29 | 17,311 30 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 763 6 | 763 6 | 795 6 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,630 13 | 5,703 13 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,425 3 | 3,532 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,932 1 | 2,952 1 | 2,997 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 324 0 | 337 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 19 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,308 50 | 79,302 52 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,599 9 | 2,681 9 |
![]() |
RÚP NGA | - | 373 0 | 416 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,162 | 6,404 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,443 6 | 2,505 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 01/01/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ