Ucraina Hryvnia (UAH) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của tiền tệ và nhấn nút Chuyển đổi. Để hiển thị Ucraina Hryvnia và chỉ là một tiền tệ nào khác trên bất kỳ loại tiền tệ khác.
Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi UAH có 4 chữ số có nghĩa.
Tùy chọn |