Tanzania Shilling (TZS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của tiền tệ và nhấn nút Chuyển đổi. Để hiển thị Tanzania Shilling và chỉ là một tiền tệ nào khác trên bất kỳ loại tiền tệ khác.
Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi TZS có 5 chữ số có nghĩa.
Tùy chọn |